treasonably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasonably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasonably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasonably.
Từ điển Anh Việt
treasonably
* phó từ
phản nghịch, mưu phản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasonably
Similar:
faithlessly: in a disloyal and faithless manner
he behaved treacherously
his wife played him false
Synonyms: traitorously, treacherously, false