treachery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treachery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treachery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treachery.
Từ điển Anh Việt
treachery
/'treʃəri/
* danh từ
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
(số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treachery
an act of deliberate betrayal
Synonyms: betrayal, treason, perfidy
Similar:
perfidy: betrayal of a trust
Synonyms: perfidiousness