transplanter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transplanter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transplanter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transplanter.

Từ điển Anh Việt

  • transplanter

    /træns'plɑ:ntə/

    * danh từ

    (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy

    dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transplanter

    a gardener who moves plants to new locations