transpirate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transpirate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transpirate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transpirate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transpirate
Similar:
transpire: pass through the tissue or substance or its pores or interstices, as of gas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).