transiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transiency.
Từ điển Anh Việt
transiency
/'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/
* danh từ
tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
tính chất tạm thời
tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transiency
Similar:
transience: an impermanence that suggests the inevitability of ending or dying
Synonyms: transitoriness