trans-caribbean system (tcs-1) (tcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trans-caribbean system (tcs-1) (tcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trans-caribbean system (tcs-1) (tcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trans-caribbean system (tcs-1) (tcs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trans-caribbean system (tcs-1) (tcs)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)