tralatitious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tralatitious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tralatitious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tralatitious.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tralatitious

    Similar:

    handed-down: having been passed along from generation to generation

    among Biblical critics a tralatitious interpretation is one received by expositor from expositor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).