trajan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trajan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trajan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trajan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trajan
Roman Emperor and adoptive son of Nerva; extended the Roman Empire to the east and conducted an extensive program of building (53-117)
Synonyms: Marcus Ulpius Traianus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).