traditionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traditionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditionary.

Từ điển Anh Việt

  • traditionary

    /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/

    * tính từ

    (thuộc) truyền thống, theo truyền thống

    theo lối cổ, theo lệ cổ