tourette's syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourette's syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourette's syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourette's syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tourette's syndrome

    neurological disorder characterized by facial grimaces and tics and movements of the upper body and grunts and shouts and coprolalia

    Synonyms: Gilles de la Tourette syndrome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).