torquated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torquated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torquated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torquated.
Từ điển Anh Việt
torquated
/'tɔ:kweit/ (torquated) /'tɔ:kweitid/
* tính từ
khoang cổ (chim)