torpify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torpify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torpify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torpify.

Từ điển Anh Việt

  • torpify

    /'tɔ:pifai/

    * ngoại động từ

    làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn