torpedo-plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torpedo-plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torpedo-plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torpedo-plane.
Từ điển Anh Việt
torpedo-plane
/tɔ:'pi:douplein/
* danh từ
máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi