torpedo-netting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torpedo-netting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torpedo-netting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torpedo-netting.
Từ điển Anh Việt
torpedo-netting
/tɔ:'pi:dou,net/ (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/
netting)
/tɔ:'pi:dou,netiɳ/
* danh từ
lưới thép chống ngư lôi