tornadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tornadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tornadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tornadic.

Từ điển Anh Việt

  • tornadic

    /tɔ:'nædik/

    * tính từ

    (thuộc) bão táp; như bão táp