tormina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tormina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tormina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tormina.
Từ điển Anh Việt
tormina
/'tɔ:minə/
* danh từ số nhiều
(y học) chứng đau bụng quặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tormina
* kỹ thuật
y học:
cơn đau bụng dữ dội