toponymy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toponymy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toponymy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toponymy.

Từ điển Anh Việt

  • toponymy

    /tə'pɔnimi/

    * danh từ

    khoa nghiên cứu tên đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toponymy

    the nomenclature of regional anatomy

    Synonyms: toponomy

    the branch of lexicology that studies the place names of a region or a language

    Synonyms: toponomy