tonsured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tonsured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonsured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonsured.
Từ điển Anh Việt
tonsured
* tính từ
đã cạo đầu (giáo sĩ)
(nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tonsured
having a bald spot either shaved or natural
tonsured monks
Similar:
tonsure: shave the head of a newly inducted monk