tonsorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tonsorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonsorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonsorial.
Từ điển Anh Việt
tonsorial
/tɔn'sɔ:riəl/
* tính từ
(thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tonsorial
of or relating to barbers and barbering
tonsorial work
tonsorial parlor