tonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonometry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonometry

    the measurement of intraocular pressure by determining the amount of force needed to make a slight indentation in the cornea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).