tonocard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tonocard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonocard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonocard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tonocard

    Similar:

    tocainide: antiarrhythmic drug (trade name Tonocard) used to treat ventricular arrhythmias when less dangerous drugs have failed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).