tokay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tokay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tokay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tokay.

Từ điển Anh Việt

  • tokay

    /tou'kei/

    * danh từ

    rượu tôkê (Hung-ga-ri)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tokay

    Hungarian wine made from Tokay grapes

    variety of wine grape originally grown in Hungary; the prototype of vinifera grapes