tocktact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tocktact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tocktact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tocktact.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tocktact

    Similar:

    ticktock: steady recurrent ticking sound as made by a clock

    Synonyms: tictac

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).