tinderbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinderbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinderbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinderbox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tinderbox
a dangerous state of affairs; a situation that is a potential source of violence
the Balkans are the tinderbox of Europe
a box for holding tinder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).