timorously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timorously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timorously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timorously.
Từ điển Anh Việt
timorously
* phó từ
sợ sệt, nhút nhát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timorously
in a timorous and trepid manner
Synonyms: trepidly