timer-resolved radiography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timer-resolved radiography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timer-resolved radiography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timer-resolved radiography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timer-resolved radiography

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chụp tia X phân giải theo thời gian