time-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-table.

Từ điển Anh Việt

  • time-table

    /'taim,teibl/

    * danh từ

    bảng giờ giấc, biểu thời gian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time-table

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu thời gian