tien-pao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tien-pao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tien-pao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tien-pao.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tien-pao
a member of the Taoist Trinity
Synonyms: Heavenly Jewel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).