tidily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tidily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidily.
Từ điển Anh Việt
tidily
* phó từ
xem tidy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tidily
in a tidy manner
the door gave access to a tidily furnished sitting-room where chintz and oak predominated