tianjin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tianjin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tianjin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tianjin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tianjin
a major industrial center in northeastern China on the Grand Canal near the Yellow Sea; 3rd largest city in China
Synonyms: Tientsin, T'ien-ching
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).