tiamat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiamat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiamat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiamat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiamat
(Akkadian) mother of the gods and consort of Apsu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).