thurification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thurification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thurification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thurification.

Từ điển Anh Việt

  • thurification

    * danh từ

    sự dâng hương; lễ dâng hương