thurifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thurifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thurifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thurifer.

Từ điển Anh Việt

  • thurifer

    /'θjuərifə/

    * danh từ

    người dâng hương (ở giáo đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thurifer

    an acolyte who carries a thurible