thumbstall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thumbstall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thumbstall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thumbstall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thumbstall
protective covering for an injured thumb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).