thumbhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thumbhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thumbhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thumbhole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thumbhole

    the hole in a woodwind that is closed and opened with the thumb

    a finger hole made to fit the thumb (as in a bowling ball)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).