thucydides nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thucydides nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thucydides giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thucydides.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thucydides

    ancient Greek historian remembered for his history of the Peloponnesian War (460-395 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).