through-connected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

through-connected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through-connected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through-connected.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • through-connected

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    được nối qua