thrombosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombosis.

Từ điển Anh Việt

  • thrombosis

    /θrɔm'bousis/

    * danh từ

    (y học) chứng nghẽn mạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thrombosis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng huyết khốl

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombosis

    the formation or presence of a thrombus (a clot of coagulated blood attached at the site of its formation) in a blood vessel