thromboplastin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thromboplastin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thromboplastin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thromboplastin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thromboplastin

    an enzyme liberated from blood platelets that converts prothrombin into thrombin as blood starts to clot

    Synonyms: thrombokinase, factor III

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).