thrombocytopenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombocytopenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombocytopenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombocytopenia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombocytopenia

    a blood disease characterized by an abnormally small number of platelets in the blood

    Synonyms: thrombopenia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).