thrombocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombocyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thrombocyte

    * kỹ thuật

    tiểu cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombocyte

    Similar:

    platelet: tiny bits of protoplasm found in vertebrate blood; essential for blood clotting

    Synonyms: blood platelet