thrived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrived.

Từ điển Anh Việt

  • thrived

    xem thrive