thriller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thriller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thriller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thriller.

Từ điển Anh Việt

  • thriller

    /'θrilə/

    * danh từ

    câu chuyện cảm động

    (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thriller

    a suspenseful adventure story or play or movie