thoroughpaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoroughpaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughpaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughpaced.

Từ điển Anh Việt

  • thoroughpaced

    /'θʌrəpeist/

    * tính từ

    hay (ngựa)

    (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo