thioridazine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thioridazine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thioridazine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thioridazine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thioridazine
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc an thần chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thioridazine
a tranquilizer (trade name Mellaril) used to treat schizophrenia and other psychotic disorders
Synonyms: Mellaril