thiopentobarbital sodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thiopentobarbital sodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thiopentobarbital sodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thiopentobarbital sodium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thiopentobarbital sodium

    Similar:

    thiopental: barbiturate that is a hygroscopic powder (trade name Pentothal) that is a strong barbiturate that acts rapidly; induces a relaxed state when injected as a general anesthetic

    Synonyms: thiopental sodium, Pentothal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).