thieves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thieves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thieves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thieves.

Từ điển Anh Việt

  • thieves

    /θi:f/

    * danh từ, số nhiều thieves

    kẻ trộm, kẻ cắp

    to cry out thieves: kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

    to set a thief to catch thief

    dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn

    thieves' Latin

    (xem) Latin