thibet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thibet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thibet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thibet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thibet

    Similar:

    tibet: an autonomous region of the Peoples Republic of China; located in the Himalayas

    Synonyms: Xizang, Sitsang

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).