thermoregulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermoregulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermoregulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermoregulator.
Từ điển Anh Việt
thermoregulator
/'θə:mou'regjuleitə/
* danh từ
(vật lý) máy điều chỉnh nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermoregulator
* kinh tế
thiết bị điều nhiệt
* kỹ thuật
bộ điều chỉnh nhiệt
bộ điều nhiệt
nhiệt kế có độ nhạy cao
van nhiệt
xây dựng:
cái điều chỉnh nhiệt
y học:
điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermoregulator
Similar:
thermostat: a regulator for automatically regulating temperature by starting or stopping the supply of heat