thermolabile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermolabile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermolabile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermolabile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermolabile

    * kinh tế

    tính không bền nhiệt

    * kỹ thuật

    y học:

    không chịu nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermolabile

    (chemistry, physics, biology) readily changed or destroyed by heat